Có 2 kết quả:

白鰭豚 bái qí tún ㄅㄞˊ ㄑㄧˊ ㄊㄨㄣˊ白鳍豚 bái qí tún ㄅㄞˊ ㄑㄧˊ ㄊㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 白鱀豚|白暨豚[bai2 ji4 tun2]

Từ điển Trung-Anh

see 白鱀豚|白暨豚[bai2 ji4 tun2]